Có 2 kết quả:
宾朋盈门 bīn péng yíng mén ㄅㄧㄣ ㄆㄥˊ ㄧㄥˊ ㄇㄣˊ • 賓朋盈門 bīn péng yíng mén ㄅㄧㄣ ㄆㄥˊ ㄧㄥˊ ㄇㄣˊ
bīn péng yíng mén ㄅㄧㄣ ㄆㄥˊ ㄧㄥˊ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
guests filled the hall (idiom); a house full of distinguished visitors
Bình luận 0
bīn péng yíng mén ㄅㄧㄣ ㄆㄥˊ ㄧㄥˊ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
guests filled the hall (idiom); a house full of distinguished visitors
Bình luận 0